|
|
|
|
|
|
|
|
 |
|
|
THÔNG TIN THỊ TRƯỜNG
|
|
 |
|
|
Loại phân bón |
Giá (đ/kg) |
KV
Phía Nam |
KV Phía Bắc |
KV
Miền Trung |
SA Nhật hiệu Con hổ |
3.350 |
- |
- |
SA TQ Capro |
3.750 |
- |
- |
SA TQ Miểng |
- |
- |
- |
SA TQ bột trắng |
2.700 |
- |
- |
Kali Israel hạt Miểng |
6.950 |
|
- |
Kali Israel hạt nhuyển (bột) |
6.450 |
- |
- |
Kali Israel trắng |
7.000 |
- |
- |
DAP TQ Xanh Hồng Hà,TA 64 |
- |
- |
- |
DAP TQ Xanh Tường Phong64 |
- |
- |
- |
NPK Korea 16-8-16+TE |
- |
- |
- |
DAP Nga đen |
11.800 |
- |
- |
DAP Korea đen |
14.400 |
- |
- |
DAP ÚC |
11.700 |
- |
- |
Urea Indo hạt trong |
6.900 |
- |
- |
Urea đục Malaysia |
6.950 |
- |
- |
Urea Phú Mỹ |
7.000 |
- |
- |
Urea đục Cà Mau |
7.000 |
- |
- |
NPK Korea 16-16-8+TE |
- |
- |
- |
|
|
|
|
 |
|
|
|
 |
|
|